Mê tín chánh tín (ID: 4329)

000 -LEADER
fixed length control field 00914aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112711.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00310633
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060810s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-2
Item number M250T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mê tín chánh tín
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những triết lí về mê tín chánh tín, tội phước, nghiệp báo để người học phật đi đúng đường hướng của phật dạy, hiểu phật giáo đúng đắn để trở thành một phật tử chân chính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuý
-- Khiêm
-- Khiêm
-- Thanh
920 ## -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 195827
-- 10/08/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.