Căn bản đạo lộ (ID: 4336)

000 -LEADER
fixed length control field 00802aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112712.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00425911
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091103s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C115B
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Căn bản đạo lộ
Statement of responsibility, etc. Hải Triều Âm diễn giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn các bước căn bản đối với người quy y Phật. Tư cách chuẩn bị, dọn dẹp nơi thờ Phật cho tới lời ăn, tiếng nói trước tượng Phật, cách thờ cúng, sám hối...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Triều Âm
Relator term diễn giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh tâm
-- KVân
-- Thuý
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 250289
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.