Sống chết bình an (ID: 4337)

000 -LEADER
fixed length control field 00903aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112712.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00425905
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091103s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S455C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sogyal Tây Tạng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sống chết bình an
Statement of responsibility, etc. Sogyal Tây Tạng ; Trí Hải dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lí của đạo Phật về cái sống và cái chết giúp con người biết trân trọng, hưởng thụ cuộc sống và cảm thấy nhẹ nhàng với cái chết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cái chết
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Hải
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh tâm
-- KVân
-- Thuý
920 ## -
-- Sogyal Tây Tạng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 250285
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.