Liên trì cảnh sách (ID: 4342)

000 -LEADER
fixed length control field 00863aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112712.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00323185
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070206s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number L305T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Liên trì cảnh sách
Statement of responsibility, etc. Thích Quảng Ánh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những khuyết điểm mà người đang học Phật thường phạm phải và đưa ra giải pháp, phương hướng tu hành theo đúng chánh pháp của đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quảng Ánh
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuý
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Mai
-- Thanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 204794
-- 06/02/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.