Ý nghĩa sự sống (ID: 4345)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01334aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112713.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00323111 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070206s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 17000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | Y600N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đạtlai Lạtma |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ý nghĩa sự sống |
Remainder of title | Luân hồi và sự tự do |
Statement of responsibility, etc. | Đạtlai Lạtma ; Hoàng Phong dịch ; Thích Nhật Từ giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Văn hoá Sài Gòn |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 177tr. |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Đạo phật ngày nay ; T.4 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập 5 bài pháp thoại của Đức Đạt Lai Lạt Ma giảng tại toà thị sảnh Luân Đôn năm 1984, về ý nghĩa cuộc sống nhìn từ góc độ Phật giáo như: thế giới theo quan điểm Phật giáo, nguồn gốc của sự sống, những chặng đường tu học, giá trị của lòng vị tha, sự kết hợp của từ bi và giá trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Phong |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhật Từ |
Relator term | giới thiệu |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Chi |
-- | Thuý |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Đạtlai Lạtma |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 204773 |
-- | 06/02/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.