Kinh thủ lăng nghiêm trực chỉ (ID: 4348)

000 -LEADER
fixed length control field 00981aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112713.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00302360
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060424s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 293.4
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number K000T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hàm Thị Giải
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kinh thủ lăng nghiêm trực chỉ
Remainder of title Trọn bộ
Statement of responsibility, etc. Hàm Thị Giải ; Thích Phước Hảo dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1076tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ kinh phật nói về giáo lí đại thừa: chỉ ra nhân vô sinh nơi 6 căn làm nhân địa tu hành, đường lối tu hành, 6 căn là cội nguồn của sinh tử luận hồi...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh thủ lăng nghiêm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phước Hảo
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thanh
-- Dangtam
-- Thanh Tam
920 ## -
-- Hàm Thị Giải
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 189666
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.