Đời sống tỉnh giác (ID: 4357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00914aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112714.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00419724 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090811s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | Đ462S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời sống tỉnh giác |
Statement of responsibility, etc. | Thích Đạt Ma Viên Diệu dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Chuyện kể khoa học dành cho thiếu nhi |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những câu chuyện về đời sống nhà Phật giúp chúng ta rút ra những bài học về đạo lí để tu luyện bản thân và hoàn thiện bản thân mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Đạt Ma Viên Diệu |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | HHà |
-- | TTâm |
-- | Thuỷ |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 246078 |
-- | 11/08/09 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.