Vãng sanh quan yếu (ID: 4362)

000 -LEADER
fixed length control field 00843aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112715.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00427566
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091202s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number V106S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vãng sanh quan yếu
Statement of responsibility, etc. Viễn Thông dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 50tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lí về vấn đề người niệm Phật lúc lâm chung được vãng sinh Tây phương hay không, những điều mà quyến thuộc của người lâm chung cần chú ý vào thời điểm của một kiếp người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp môn tịnh độ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viễn Thông
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- HHà
-- TVân
-- pdung
-- KVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 251140
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.