Pháp giáo I (ID: 4367)

000 -LEADER
fixed length control field 00857aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112715.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00423785
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091006s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number PH109G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Minh Nhơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Pháp giáo I
Remainder of title Pháp môn nhập định
Statement of responsibility, etc. Thích Minh Nhơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188tr., 15tr. ảnh màu
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những lời giáo huấn, các giáo pháp của nhà Phật giúp các tăng ni phật tử học hỏi, tu tập và hành trì
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh Tâm
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Minh Nhơn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 248639
-- 06/10/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.