Chứng đạo ca (ID: 4368)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00997aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00434599 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100322s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH556Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyền Giác |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chứng đạo ca |
Remainder of title | Giảng luận |
Statement of responsibility, etc. | Huyền Giác ; Thích Thông Phương dịch giảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 388tr. |
Other physical details | tranh vẽ, ảnh màu |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những lời giảng về tác phẩm "Chứng đạo ca" của Thiền sư Huyền Giác đời Đường về nội dung chứng nghiệm nội tâm - một kinh nghiệm đạt đạo của hành giả nhà Thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Phương |
Relator term | dịch giảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Huyền Giác |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 256047 |
-- | 22/03/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.