Con đường Tây Phương (ID: 4369)

000 -LEADER
fixed length control field 00895aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112715.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00310155
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060804s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number C430Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Sĩ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Con đường Tây Phương
Statement of responsibility, etc. Tịnh Sĩ b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 68tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chỉ cho người tu hành thấy con đường Tây phương tịnh độ, rất cần thiết cho những đệ tử muốn giải thoát thành tựu Phật giáo. Hướng dẫn tập luyện để đạt được con đường tịnh độ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Sĩ
Relator term b.s.
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data THà
-- Chi
-- Vân Anh
-- Thanh Vân
920 ## -
-- Tịnh Sĩ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 196194
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.