Vì sao tôi khổ (ID: 4382)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00892aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112716.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00304827 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060519s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | V300S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vì sao tôi khổ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyên Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108tr. |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Rộng mở tâm hồn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những hiểu biết cơ bản về Phật giáo: Tứ diệu đế, nguyên nhân của sự khổ đau, 8 pháp hành: hành chánh kiến, tư duy, ngữ, nghiệp... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Chi |
-- | KhanhVan |
-- | Tâm |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Nguyên Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 192039 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.