Muốn về cõi Phật (ID: 4383)

000 -LEADER
fixed length control field 00968aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112716.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00308297
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060707s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number M517V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hầu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Muốn về cõi Phật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hầu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải theo nguyên lý giáo lý chính truyền của Phật, theo đó con người muốn về cõi Phật, phải lập thân cõi trần, để đi tới đắc đạo phải hành thiện, nhẫn nhục ăn chay cũng như những điều nên tránh để diệt lầm lỗi tội căn, như xa hoa, mê tín, sát sinh...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Mai
-- Khiêm
-- Hương
-- TVân
920 ## -
-- Nguyễn Văn Hầu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 194507
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.