Từ ân của mẹ (ID: 4387)

000 -LEADER
fixed length control field 00821aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112717.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00424630
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091019s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T550A
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhật Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ ân của mẹ
Statement of responsibility, etc. Thích Nhật Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các giáo lí của đạo Phật giúp các Phật tử hiểu được hiếu đạo, hiếu hạnh của con người Đức Phật và làm thế nào để làm tròn hiếu đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh tâm
-- KVân
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Nhật Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 249215
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.