Lối về sen nở (ID: 4388)

000 -LEADER
fixed length control field 00847aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112717.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00422730
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090917s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number L452V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phước Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lối về sen nở
Statement of responsibility, etc. Thích Phước Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ CHí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết, bản dịch, bài tham luận trong các kỳ hội thảo nói về nhân cách của bậc Đạo sư, giáo pháp của Ngài và lợi ích thiết thực khi thực hiện những lời dạy ấy
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Thanh
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Phước Sơn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 247983
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.