Chân lý sống (ID: 4389)

000 -LEADER
fixed length control field 01038aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112717.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00326722
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070406s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number CH121L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chân lý sống
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách vừa là lời khuyên chân thành vô cùng quý báu, vừa thể hiện được triết lý nghệ thuật cuộc sống, thể hiện mối quan tâm gần gũi mà bất cứ ai cũng đều có thể vui vẻ thể nghiệm ngay trong chính bản thân mình, giúp con người tự tìm ra được hạnh phúc và sự bình an trong cuộc đời qua con đường giác ngộ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thanh
-- Chi
-- Chi
920 ## -
-- Thích Thiện Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 207283
-- 06/04/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.