Hương sen Vạn Đức (ID: 4390)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00941aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112717.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00310095 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060803s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | H561S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Tịnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hương sen Vạn Đức |
Statement of responsibility, etc. | Thích Trí Tịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 216tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài nói chuyện, những bài thuyết pháp của Hoà thượng Thích Trí Tịnh nói về việc lưu truyền chánh pháp của đức Phật và pháp môn tịnh độ giúp mọi người nhận rõ giá trị chân thật của pháp Trì danh niệm Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Chi |
-- | Vân Anh |
-- | Thanh Vân |
920 ## - | |
-- | Thích Trí Tịnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 196182 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.