Hành trình về Tây phương (ID: 4391)

000 -LEADER
fixed length control field 01049aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112717.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00326723
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070406s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number H107T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Hạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hành trình về Tây phương
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Hạnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về sự tích Phật A Di Đà, sự tích Đức Quan Âm hiện thân của bi trí, sự tích Đại thế Chí Bồ Tát; niệm phật đối trị vọng tưởng. Phương pháp thực nghiệm, Nghi thức sám hối...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đức Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thanh
-- Chi
-- Chi
920 ## -
-- Thích Thiện Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 207284
-- 06/04/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.