Thiền Tông vô môn quan dịch giải (ID: 4393)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01222aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00326422 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070404s2007 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112717.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | TH305T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Khai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiền Tông vô môn quan dịch giải |
Statement of responsibility, etc. | Tuệ Khai ; Thích Thông Bửu ch.b. ; Lý Việt Dũng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251tr. |
Dimensions | 20cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Tổ đình Quán Thế Âm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên tác giả đầy đủ: Vô Môn Tuệ (Huệ) Khai |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích Thiền Tông Vô Môn Quan do Tăng Võ Môn Tuệ (Huệ) Khai đời Tống soạn thảo. Tuệ Khai sao lục 48 tắc công án nổi danh thời xưa, thêm vào lời bình và kệ tụng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Biểu |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Việt Dũng |
Relator term | dịch giải |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Mai |
-- | Sinh viên |
-- | Thanh Vân |
-- | Thanh |
-- | Mai |
-- | TVân |
920 ## - | |
-- | Vô Môn Tuệ (Huệ) Khai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 206887 |
-- | 04/04/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.