Chuyển hoá (ID: 4395)

000 -LEADER
fixed length control field 00857aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112717.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00418656
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090729s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number CH527H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Đạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển hoá
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Đạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu lên những nhận xét về phương pháp quán tâm và luyện tâm. Cập nhật hoá tinh thần giáo lý Phật đà vào thực tế cuộc sống. Trình bày một số câu chuyện kể mang tinh thần Phật giáo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Tâm
-- Mai
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Thích Thiện Đạo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 245659
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.