000 -LEADER |
fixed length control field |
01284nam a2200301 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027150634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
091014s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
HUSTLIB |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Description conventions |
aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER |
Classification number |
TK5102.7 |
Item number |
.NG527D 2000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
60DTV51023-16BM |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Dinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nén ảnh trong truyền thông Multimedia : |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Dinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan các ứng dụng multimedia, nghiên cứu cơ sở cho việc nén ảnh tĩnh và ản động trong các hệ thống multimedia, các tiêu chuẩn nén điển hình trong truyền thông multimeda. Các xu hướng thực hiện và phát triển kỹ thuật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dữ liệu ảnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Multimedia |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
nén ảnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Anh |
Relator term |
Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Đĩa than |
Source of classification or shelving scheme |
|