Đối thoại giữa Đức Phật và gã chăn cừu (ID: 4404)

000 -LEADER
fixed length control field 00978aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112718.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00427939
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 091208s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ452T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Nguyên Phước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đối thoại giữa Đức Phật và gã chăn cừu
Statement of responsibility, etc. Trịnh Nguyên Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 325tr.
Dimensions 20cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 324 - 325
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài tiểu luận giáo lí của đạo Phật về cuộc sống thiền, thời gian, những điều thiện - ác, sự tương quan giữa đạo Phật và khoa học, giáo lí căn bản của đạo Phật...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Phương Dung
-- Vân Anh
920 ## -
-- Trịnh Nguyên Phước
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 251657
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.