Tuyển tập thư thầy (ID: 4405)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112718.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00323191 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070206s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | T527T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viên Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập thư thầy |
Statement of responsibility, etc. | Viên Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu 42 bức thư của Hoà thượng Viên Minh, trả lời các đệ tử để giải đáp những thắc mắc về giáo lí Phật giáo, đồng thời đưa ra lời khuyên nhủ, tâm sự, chia sẻ, cảm thông, giác ngộ họ vượt qua khó khăn sống ung dung tự tại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thư |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Mai |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Viên Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 204796 |
-- | 06/02/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.