Pháp âm (ID: 4407)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01000aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112718.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00793440 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180801s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048922764 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | PH109A |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp âm |
Remainder of title | = Dhammaghosa |
Statement of responsibility, etc. | Thích Tâm Minh, Thích Tâm Chơn, Quang Minh... ; Soạn tập: Thích Tâm Minh, Thích Tâm Chơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 404tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài thuyết trình, bài viết của các Thầy và phật tử Thiền viện Vạn Hạnh chung quanh những lời Phật dạy trong Kinh tạng Pàli |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Giác |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Thanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Minh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Minh |
Relator term | tác giả, soạn tập |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tâm Chơn |
Relator term | tác giả, soạn tập |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Pdung |
-- | Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 413894 |
-- | 01/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.