Tịnh tu tiệp yếu (ID: 4408)

000 -LEADER
fixed length control field 00969aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112718.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00793459
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180801s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048928117
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number T312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vận Thành Hạ Liên Cư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tịnh tu tiệp yếu
Remainder of title = 淨修捷要
Statement of responsibility, etc. Vận Thành Hạ Liên Cư ; Như Hoà dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những bài diễn giảng quy dẫn tịnh nghiệp; góp phần huấn dưỡng đại chúng sống theo chánh tín, tin tưởng sâu xa vào chánh pháp của Phật trước hoàn cảnh khắc nghiệt của xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tu tập
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Như Hoà
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thu Hà
920 ## -
-- Vận Thành Hạ Liên Cư
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 413859
-- 01/08/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- Dịch

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.