Trăm đấng hộ Phật cõi trời đâu suất (ID: 4410)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01271aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112718.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00793509 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180801s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048941970 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | TR114Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rinpoche, H. E. Choden |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trăm đấng hộ Phật cõi trời đâu suất |
Statement of responsibility, etc. | H. E. Choden Rinpoche ; Chuyển ngữ: Gyalten Deying |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 421tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận giải sâu rộng về Trăm đấng hộ Phật cõi trời Đâu Suất, theo truyền thống mật điển khẩu truyền. Giải thích hành trì guru yoga của Je Tsongkhapa về hành trì này đã được Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ nhất thọ nhận và ban truyền. Je Tsongkhapa được quán tưởng trong đoàn tuỳ tùng của Đức Du Lặc, vị Phật tương lai, ở cõi trời Đâu Suất của ngài và hào quang của chư vị bao trùm chúng sanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Deying, Gyalten |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Rinpoche, H. E. Choden |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 413867 |
-- | 01/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.