Ân đức Phật pháp tăng (ID: 4413)

000 -LEADER
fixed length control field 01029aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112719.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00319377
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 061220s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number A121Đ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ân đức Phật pháp tăng
Statement of responsibility, etc. Pháp Thanh soạn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Phật giáo Nguyên thuỷ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số đặc điểm, kiến thức căn bản về giáo lí và ân đức Phật - Pháp - Tăng giúp các phật tử nghiên cứu kỹ càng tránh hiểu biết lệch lạc về Đức Phật, Pháp Giáo và Tăng Đoàn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đức Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tỳ Khưu Pháp Thanh
Relator term soạn dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thủy
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Thuý
-- Thanh
920 ## -
-- Pháp Thanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 202970
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.