Tám quyển sách quý (ID: 4414)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01055aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112719.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00315167 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061021s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | T104Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Hoa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tám quyển sách quý |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Hoa |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 462tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài giáo lý trong đạo Phật về: tu tâm, dưỡng tính, thuyết nhân quả luân hồi, tứ diệu đế, ngũ đình tâm quán, từ bi trong đạo Phật, chữ "hoà" của đạo Phật. Năm yếu tố hoà bình của Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài giảng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Chi |
-- | Kim Thanh |
-- | T.Van |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Hoa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 199174 |
-- | 21/10/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.