Tứ phần Tỳ-kheo-ni giới bổn (ID: 4416)

000 -LEADER
fixed length control field 00832aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112719.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00441813
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100715s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T550P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nữ Tuệ Như
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tứ phần Tỳ-kheo-ni giới bổn
Statement of responsibility, etc. Thích Nữ Tuệ Như soạn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 410tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 409-410
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quy định cho giới luật của Tỳ kheo ni trong Đạo Phật: các pháp giới, pháp diệt chánh, bảy vị phật, trị phạt...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TTâm
-- TDung
920 ## -
-- Thích Nữ Tuệ Như
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 260817
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.