Vượt luân hồi vào tịnh độ (ID: 4420)

000 -LEADER
fixed length control field 00848aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112719.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00329814
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070528s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-2
Item number V563L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phổ Huân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vượt luân hồi vào tịnh độ
Statement of responsibility, etc. Thích Phổ Huân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích 3 điều cơ bản Tín, Hạnh, Nguyên để giới tu hành đi vào pháp môn niệm Phật vượt khỏi luân hồi đi vào nơi an ổn gần Đức Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
920 ## -
-- Thích Phổ Huân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 209204
-- 28/05/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.