Đạo Phật (ID: 4424)

000 -LEADER
fixed length control field 00835aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112720.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00329686
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070528s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-4
Item number Đ108P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Ngọc Nhung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật
Remainder of title Tín lý và biểu tượng
Statement of responsibility, etc. Hồ Ngọc Nhung b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tóm lược những ý nghĩa chính của giáo pháp Đạo Phật giới luật, nhân quả, luân hồi, tứ diệu đế...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TT
-- Tâm
920 ## -
-- Hồ Ngọc Nhung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 209175
-- 28/05/2007
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.