Cho đời bớt muộn phiền (ID: 4427)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01326aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112720.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00793760 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180802s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045998724 |
Terms of availability | 44000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.344 |
Item number | CH400Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thánh Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cho đời bớt muộn phiền |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154tr. |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Phật pháp ứng dụng |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Chan in the workplace |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đúc kết từ những điều cốt lõi trong các bài thuyết giảng của Hòa thượng Thánh Nghiêm, tác giả chia sẻ về việc làm sao tham gia công việc bằng thiền tâm, việc dùng tâm nguyện vô hạn vượt qua thể xác hữu hạn của chính mình nhằm nâng cao phẩm chất cá nhân và có được cảm giác an định trong công việc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Quang Định |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Thích Thánh Nghiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 414139 |
-- | 02/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.