Giao tiếp bằng trái tim (ID: 4429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01365aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112720.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00793763 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180802s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045997093 |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | GI-108T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thánh Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giao tiếp bằng trái tim |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Phật pháp ứng dụng |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Communication from the heart |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích, bàn luận về các vấn đề trong mối quan hệ giữa người với người, những hướng suy nghĩ toàn diện trong việc học cách lắng nghe và tập cho mình thái độ chân thành trong giao tiếp, học cách khen ngợi phát hiện ưu điểm, mở rộng lòng từ bi và bao dung, học cách quan tâm giúp đỡ và tình thần hi sinh, phụng hiến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giao tiếp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Quang Định |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Thích Thánh Nghiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 414141 |
-- | 02/08/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.