Hạnh phúc tuỳ cách nhìn (ID: 4430)

000 -LEADER
fixed length control field 00952aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112720.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00793871
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180802s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045976005
Terms of availability 62000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H107P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viên Ngộ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạnh phúc tuỳ cách nhìn
Statement of responsibility, etc. Viên Ngộ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những giáo lí căn bản cùng với sự tu niệm giúp người đọc có chính niệm nhằm chuyển hoá phần nào những bế tắc khổ đau trong cuộc sống thường nhật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Loan
920 ## -
-- Viên Ngộ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 414176
-- 02/08/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.