Kinh tứ đế giảng giải (ID: 4431)

000 -LEADER
fixed length control field 00714aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112720.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00444109
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100812s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number K312T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phước Tú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tứ đế giảng giải
Statement of responsibility, etc. Thích Phước Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải nội dung tứ diệu đế - tứ thánh đế theo giáo lí của đạo Phật là: khổ, tập, diệt, đạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- TDung
920 ## -
-- Thích Phước Tú
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 262593
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.