Một số kiến thức tôn giáo và chính sách, pháp luật Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo (ID: 4432)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01329aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112720.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00330619 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070607s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 10000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 200.9597 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X29(1) |
Item number | M458S |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số kiến thức tôn giáo và chính sách, pháp luật Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo |
Remainder of title | Dùng cho cán bộ Hội phụ nữ cơ sở |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban Dân tộc Tôn giáo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những kiến thức tôn giáo: Đạo Phật, Đạo Công giáo, Tin lành, Cao Đài, Phật giáo Hoà Hảo và đạo Hồi.Chính sách và pháp luật của Việt Nam về tín ngưỡng và tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Tin lành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Hồi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Cao Đài |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo Hoà Hảo |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 210305 |
-- | 07/06/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.