Đạo Phật cương yếu (ID: 4438)

000 -LEADER
fixed length control field 00793aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112721.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00447337
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101004s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ108P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Hồng Tịnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật cương yếu
Statement of responsibility, etc. Thích Hồng Tịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 174tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nguyên nhân, giáo lý và tôn chỉ của đạo Phật. Đạo lý nhân quả và luân hồi của con người. Phương pháp tu theo đạo phật và tu phước, tu huệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Mai
920 ## -
-- Thích Hồng Tịnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 265025
-- 04/10/2010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.