Sa-Di thập giới oai nghi lục yếu (ID: 4444)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947aam a22002778a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070417s2007 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112722.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00327771 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | S102T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trí Húc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sa-Di thập giới oai nghi lục yếu |
Statement of responsibility, etc. | Trí Húc ; Thích Hoằng Triệu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125tr. |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 63 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu mười giới Sa-di: Không sát sinh, không trộm cắp, không dâm dục,... và 26 oai nghi: Cung kính đại Sa-môn, hầu thầy, theo thầy ra đi,... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Hoằng Triệu |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hồng Hà |
-- | tam |
-- | Hồng Hà |
-- | tam |
920 ## - | |
-- | Trí Húc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 207729 |
-- | 17/04/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.