Thập mục ngưu đồ (ID: 4445)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112722.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00317055 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061117s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | TH123M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Lạc Hạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thập mục ngưu đồ |
Statement of responsibility, etc. | An Lạc Hạnh ; Thích Giác Sự biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 14tr. |
Dimensions | 18cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bút danh của tác giả: Trường Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những hướng dẫn dành cho các hàng môn nhơn đệ tử tu tập theo hạnh nhân quả giải thoát Bồ Tát xuyên suốt nội tâm, không hề dính mắc vào giả tưởng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật tử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Giác Sự |
Relator term | biên dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Chi |
-- | Thanh |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | An Lạc Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 200813 |
-- | 17/11/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.