Duy tuệ thị nghiệp (ID: 4454)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00973aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112723.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00347120 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071204s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | D523T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Lạc Hạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Duy tuệ thị nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | An Lạc Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bút hiệu tác giả: Trường Sơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu vài nét về chiều dài lịch sử của Đạo Phật Thích Ca và những giáo lý qui định trong Đạo Phật. Những điều răn dạy, giảng giải về luận pháp vô sanh, Duy Thức, Bát Nhã Tâm Kinh, con đường tự giác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | An Lạc Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 219188 |
-- | 04/12/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.