Những lời dạy vàng của đức phật (ID: 4455)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00942aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112723.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00314202 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061004s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | NH556L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Những lời dạy vàng của đức phật |
Statement of responsibility, etc. | Thiện Minh soạn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr. |
Dimensions | 18cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật của người dịch: Ngô Thành Thanh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giáo lí của Đức Phật về một số khía cạnh luân lí đời thường như bố thí, phân loại bố thí, những yếu tố liên quan tới bố thí và các câu chuyện liên quan đến bố thí, hệ nhân quả tương quan bố thí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Chi |
-- | Vân |
-- | Thuý |
-- | Mai |
-- | T.Van |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 198809 |
-- | 04/10/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.