Jewish life in Turkish buda (ID: 4461)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01243aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112723.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00333166 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070719s2003 TR ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9367475796 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | Sứ quán Thổ Nhĩ Kì |
Note | Tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | TR |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | J200W |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Raj, Tamás |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cuộc sống của người Do Thái trong đạo phật Thổ Nhĩ Kỳ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Jewish life in Turkish buda |
Statement of responsibility, etc. | Tamás Raj, Péter Vasadi; transl.: Emöke Redl |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Budapest |
Name of publisher, distributor, etc. | Makkabi |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95 p. |
Other physical details | fig. |
Dimensions | 21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. p. 95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lịch sử cộng đồng người Do Thái trong đạo phật giữa những năm 1526 - 1686. Lịch sử lễ cầu tụng của người Do Thái Hunggari. Nền văn học của người Do Thái Hunggari tới cuối kỷ nguyên của Thổ Nhĩ Kỳ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Người Do Thái |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vasadi, Péter |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Redl, Emöke |
Relator term | transl. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuý |
-- | Thanh |
-- | Thanh |
-- | thuý |
920 ## - | |
-- | Raj, Tamás |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.