Đường vào cõi phật (ID: 4462)

000 -LEADER
fixed length control field 00855aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112723.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00356398
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080509s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ561V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nữ Diệu Quả
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đường vào cõi phật
Statement of responsibility, etc. Thích Nữ Diệu Quả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những bài thơ viết về giáo lí của Phật giáo được phổ cập trong khắp quần chúng, nhờ đó con người biết lánh dữ làm lành đem lại hoà khí trong cuộc sống gia đình cũng như xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuý
-- Van
-- Mai
-- Thuý
920 ## -
-- Thích Nữ Diệu Quả
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 225022
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.