Quy sơn cảnh sách (ID: 4472)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112724.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00251908 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041108s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | QU600S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quy Sơn Linh Hựu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy sơn cảnh sách |
Statement of responsibility, etc. | Quy Sơn Linh Hựu ; Nguyễn Minh Tiến dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những lời khuyên dạy của Tổ sư trong đạo Phật qua bài văn của thiền sư Quy Sơn Linh Hựu. Giới thiệu một số bài luận giải về giáo lí đạo Phật cũng như cuộc đời của thiền sư Quy Sơn Linh Hựu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Tiến |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Huệ |
-- | Dangtam |
-- | Thu Ba |
-- | K.Vân |
920 0# - | |
-- | Quy Sơn Linh Hựu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 167736 |
-- | 01/11/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.