Quay về nương tựa (ID: 4473)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112724.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00393853 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080806s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3092 |
Item number | QU112V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mộc Chân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quay về nương tựa |
Statement of responsibility, etc. | Mộc Chân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Dimensions | 19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 173-174 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đôi nét lịch sử Đức Phật và lược giải thánh hiệu Thích Ca Mâu Ni. Trình bày giáo lí của Đức Phật để tu học và thực hành pháp ngài đem đến an lạc trong cuộc sống |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Thích Ca Mâu Ni |
Titles and other words associated with a name | Đức Phật |
Chronological subdivision | 624 tr.cn-? |
Geographic subdivision | Ấn Độ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh Tâm |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Mộc Châu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 229976 |
-- | 06/08/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.