Sấm giảng giáo lý Phật giáo Hoà Hảo của Đức Huỳnh giáo chủ (ID: 4481)

000 -LEADER
fixed length control field 00896aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112724.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00361498
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080708s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 20000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S120G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sấm giảng giáo lý Phật giáo Hoà Hảo của Đức Huỳnh giáo chủ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban trị sự Trung ương Phật giáo Hoà Hảo. Ban Phổ truyền giáo lý
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những lời "sấm" giảng giáo lí Phật giáo Hoà Hảo của đức Huỳnh giáo chủ khuyên người đời tu niệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Hoà hảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Tâm
-- Hồng Hà
-- Hồng Hà
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 228441
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.