Đạo Phật với đời sống (ID: 4482)

000 -LEADER
fixed length control field 00885aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112724.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00355727
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080502s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ108P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật với đời sống
Statement of responsibility, etc. Dịch: Trường Tâm, Thanh Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Suy nghĩ và luận bàn về nguyên tắc, môi trường và nguồn gốc giáo dục Phật giáo cũng như tính trọng yếu của Phật pháp trong xã hội hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Tâm
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Long
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Dung
-- Tvan
-- Mai
-- Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 224671
-- 02/05/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.