Kho tàng các giáo huấn siêu việt về tri giác của trí tuệ nguyên thuỷ (ID: 4483)

000 -LEADER
fixed length control field 01147aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112724.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00396274
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080909s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number KH400T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Orgyen Kusum Lingpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kho tàng các giáo huấn siêu việt về tri giác của trí tuệ nguyên thuỷ
Statement of responsibility, etc. Orgyen Kusum Lingpa ; Liên Hoa dịch ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các giáo lí về 6 bardo: Bardo đời này, bardo thiền định, bardo trạng thái mộng, bardo vào lúc chết và bardo pháp tánh. Giới thiệu giáo huấn đặc biệt của Khepa Shri Gyalpo
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE
Main entry of original Nguyên tác: A treasury of sublime instructions on the perception of primordial wisdom
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Liên Hoa
Relator term dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Tiến
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Khánh Vân
920 ## -
-- Orgyen Kusum Lingpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 231179
-- 09/09/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.