Những giấc mơ tìm về tỉnh thức (ID: 4488)

000 -LEADER
fixed length control field 00820aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112725.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00360806
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080702s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NH556G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Minh Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những giấc mơ tìm về tỉnh thức
Statement of responsibility, etc. Thái Minh Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những câu chuyện về những giấc mơ đời của một hành giả đi tìm tỉnh thức, một trong những giáo lí của người tu hành trong đạo phật.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tỉnh thức
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- tam
-- tam
-- tam
920 ## -
-- Thái Minh Trung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 228191
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.