Tuyển tập thư thầy (ID: 4492)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00928aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112725.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00256816 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050126s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | T000T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viên Minh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập thư thầy |
Statement of responsibility, etc. | Viên Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 201tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập những bức thư của Hoà thượng Thích Viên Minh trả lời đệ tử trong và ngoài nước để giải đáp những thắc mắc về giáo lý Phật giáo đồng thời sách tấn họ siêng năng, tu tập theo đúng Chánh pháp của đạo Phật. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | The |
-- | K.Vân |
-- | Thanh Vân |
920 0# - | |
-- | Viên Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 171136 |
-- | 25/01/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.